1. VISA THĂM THÂN TRUNG QUỐC LÀ GÌ?
Visa thăm thân Trung Quốc là loại thị thực dành cho những người có nhu cầu sang Trung Quốc để thăm người thân hoặc đoàn tụ cùng gia đình. Người được thăm có thể là công dân Trung Quốc hoặc người nước ngoài đang cư trú hợp pháp tại Trung Quốc.
Tùy thuộc vào diện visa, người xin visa có thể được lưu trú ngắn hạn dưới 30 ngày hoặc ở lại lâu dài theo diện tạm trú/định cư.
Trên visa thăm thân Trung Quốc sẽ ghi rõ những thông tin cơ bản sau:
-
Loại visa được cấp
-
Ngày cấp thị thực
-
Thời hạn hiệu lực
-
Số lần được nhập cảnh
-
Thời gian lưu trú tối đa tại Trung Quốc.
Với mỗi đối tượng, mục đích khác nhau, sẽ có diện thị thực thăm thân Trung Quốc phù hợp. Nếu xác định sai diện visa, thì khả năng đậu thị thực và sang Trung Quốc sẽ bằng 0. Vì vậy, bạn cần tìm hiểu thật kỹ thông tin để có sự lựa chọn chính xác nhất cho mình.
2. VISA THĂM THÂN TRUNG QUỐC GỒM NHỮNG LOẠI NÀO?
Hiện nay, visa thăm thân Trung Quốc được chia thành 4 loại chính: Q1, Q2, S1 và S2. Mỗi loại áp dụng cho đối tượng khác nhau và có thời hạn lưu trú riêng.
Bảng so sánh các loại visa thăm thân Trung Quốc
Loại visa | Người bảo lãnh | Đối tượng được cấp | Mục đích & thời hạn lưu trú |
---|---|---|---|
Q1 | Công dân Trung Quốc hoặc người có thẻ thường trú tại Trung Quốc | Vợ/chồng, cha mẹ, con cái, vợ/chồng của con, anh chị em ruột, ông bà, cháu, cha mẹ vợ/chồng; người sang gửi con nhờ nuôi | Đoàn tụ gia đình dài hạn (trên 180 ngày), có thể xin chuyển đổi sang tạm trú/định cư lâu dài |
Q2 | Công dân Trung Quốc hoặc người có thẻ thường trú tại Trung Quốc | Thành viên gia đình gần gũi (vợ/chồng, cha mẹ, con, ông bà, cháu, anh chị em ruột, cha mẹ vợ/chồng) | Thăm thân ngắn hạn (dưới 180 ngày), có thể nhập cảnh 1 lần hoặc nhiều lần |
S1 | Người nước ngoài đang học tập, làm việc tại Trung Quốc | Vợ/chồng, cha mẹ, con dưới 18 tuổi, cha mẹ vợ/chồng | Thăm thân dài hạn (trên 180 ngày), nhập cảnh 1 lần, có thể xin giấy tạm trú |
S2 | Người nước ngoài đang học tập, làm việc tại Trung Quốc; hoặc công dân Trung Quốc | Vợ/chồng, cha mẹ, con cái, anh chị em, ông bà, cháu, cha mẹ vợ/chồng; hoặc hôn phu/hôn thê là công dân Trung Quốc | Thăm thân ngắn hạn (dưới 180 ngày) hoặc sang kết hôn (phải đăng ký trong vòng 30 ngày) |
Qua bảng trên, bạn có thể hiểu về visa Q1, Q2, S1, S2 như sau:
-
Visa Q1 (thăm thân dài hạn): Cấp cho người sang Trung Quốc đoàn tụ cùng gia đình. Thời hạn hiệu lực 3 tháng, nhập cảnh 1 lần. Sau khi đến Trung Quốc, có thể xin giấy tạm trú để ở lại lâu dài.
-
Visa Q2 (thăm thân ngắn hạn): Phù hợp với mục đích thăm thân thuần túy trong thời gian ngắn (dưới 180 ngày). Cho phép nhập cảnh 1 lần hoặc nhiều lần tùy hồ sơ.
-
Visa S1: Dành cho thân nhân trực hệ (vợ/chồng, cha mẹ, con dưới 18 tuổi) của người nước ngoài đang sinh sống, học tập, làm việc tại Trung Quốc. Thời gian lưu trú trên 180 ngày, cần xin giấy phép tạm trú sau khi nhập cảnh.
-
Visa S2: Dành cho người thăm thân ngắn hạn dưới 180 ngày hoặc sang kết hôn với công dân Trung Quốc (phải hoàn tất đăng ký trong vòng 30 ngày).
3. ĐIỀU KIỆN XIN VISA THĂM THÂN TRUNG QUỐC Q1, Q2, S1, S2
Để được cấp visa thăm thân Trung Quốc (các diện Q1, Q2, S1, S2), đương đơn cần đáp ứng các yêu cầu cơ bản sau:
-
Mục đích nhập cảnh rõ ràng: Chứng minh được lý do sang Trung Quốc phù hợp với loại visa định xin (thăm thân ngắn hạn, dài hạn, đoàn tụ gia đình hoặc kết hôn).
-
Quan hệ thân nhân hợp pháp: Cung cấp giấy tờ chứng minh mối quan hệ gia đình hoặc hôn nhân với người đang cư trú tại Trung Quốc.
-
Hồ sơ chính xác, đồng nhất: Các thông tin trong hộ chiếu, đơn xin visa và giấy tờ liên quan phải trùng khớp, không sai lệch.
-
Hợp tác khi được yêu cầu: Sẵn sàng bổ sung thêm giấy tờ hoặc thông tin khi Lãnh sự quán yêu cầu trong quá trình xét duyệt.
-
Lịch sử xuất nhập cảnh tốt: Chưa từng vi phạm các quy định về xuất nhập cảnh của Trung Quốc.
-
Lý lịch tư pháp trong sạch: Không có tiền án, tiền sự và chưa từng vi phạm pháp luật tại Trung Quốc.
4. VISA THĂM THÂN TRUNG QUỐC ĐƯỢC BAO LÂU?
Mỗi diện visa thăm thân Trung Quốc đều có quy định cụ thể về thời hạn hiệu lực, thời gian lưu trú và số lần nhập cảnh.
Bảng thời hạn visa thăm thân Trung Quốc
Loại visa | Thời hạn hiệu lực | Thời gian lưu trú | Số lần nhập cảnh |
---|---|---|---|
Q1 | 6 tháng (180 ngày) | Tối đa 30 ngày. Sau đó bắt buộc đổi sang giấy tạm trú/định trú để ở lại lâu dài | 1 lần |
Q2 (3 tháng) | 3 tháng (90 ngày) | Tối đa 90 ngày | 2 lần |
Q2 (6 tháng) | 6 tháng (180 ngày) | Tối đa 180 ngày | Nhiều lần |
Q2 (1 năm) | 12 tháng | Tối đa 180 ngày/lần | Nhiều lần |
S1 | 3 tháng (90 ngày) | Trên 180 ngày (theo giấy tạm trú sau khi nhập cảnh) | 1 lần |
S2 | 3 tháng (90 ngày) | Tối đa 180 ngày | 1 lần |
Cách kiểm tra thời hạn và thời hiệu trên visa thăm thân Trung Quốc:
-
ENTER BEFORE: Ngày cuối cùng được phép nhập cảnh.
-
ENTRIES: Số lần nhập cảnh (01 = 1 lần, 02 = 2 lần, M = nhiều lần).
-
DURATION OF EACH STAY: Thời gian lưu trú tối đa cho mỗi lần nhập cảnh (ví dụ: 030 = 30 ngày, 090 = 90 ngày, 180 = 180 ngày). Nếu ghi 000, nghĩa là trong vòng 30 ngày kể từ khi nhập cảnh, bạn phải xin giấy tạm trú để tiếp tục ở lại.
Những điểm cần lưu ý:
-
Visa Q1:
-
Chỉ cấp ban đầu với hiệu lực 30 ngày. Trong thời gian này, bạn bắt buộc đổi sang giấy phép cư trú (tạm trú hoặc định trú) tại cơ quan quản lý xuất nhập cảnh địa phương.
-
Nếu không đổi sang giấy phép cư trú trong 30 ngày, bạn phải rời Trung Quốc ngay để tránh bị xử phạt.
-
-
Visa Q2:
-
Là diện thăm thân thuần túy, không thể đổi sang cư trú dài hạn.
-
Thời gian lưu trú tối đa phụ thuộc vào loại visa (3 tháng, 6 tháng, hoặc 1 năm nhiều lần).
-
-
Visa S1:
-
Được phép lưu trú dài hạn (trên 180 ngày). Sau khi nhập cảnh, bạn cần làm thủ tục đổi sang giấy phép cư trú để ở lại hợp pháp.
-
Thời gian cư trú chính xác do cơ quan chức năng tại Trung Quốc quyết định (thường từ 1 năm trở lên).
-
-
Visa S2:
-
Dành cho trường hợp sang Trung Quốc thăm thân ngắn hạn hoặc làm thủ tục kết hôn.
-
Nếu sang để kết hôn, bạn phải hoàn tất thủ tục trong vòng 30 ngày kể từ khi nhập cảnh. Nếu không, cần xuất cảnh và quay lại với loại visa phù hợp.
-
5. Xin visa thăm thân Trung Quốc Q1, Q2, S1, S2 mất bao lâu?
Cũng giống như các diện visa khác, thời gian xét duyệt visa thăm thân Trung Quốc (Q1, Q2, S1, S2) thường dao động trong khoảng 4 – 7 ngày làm việc kể từ thời điểm bạn nộp hồ sơ tại Trung tâm tiếp nhận thị thực Trung Quốc. Trong đó:
-
1 – 3 ngày đầu: hồ sơ sẽ được Trung tâm thị thực kiểm tra, rà soát và chuyển đến cơ quan lãnh sự.
-
4 – 7 ngày tiếp theo: Đại sứ quán/ Lãnh sự quán Trung Quốc tiến hành xét duyệt và trả kết quả.
Tuy nhiên, đây chỉ là thời gian xử lý trung bình, trên thực tế có thể kéo dài hơn nếu:
-
Hồ sơ nộp chưa đầy đủ, cần bổ sung thêm giấy tờ.
-
Các thông tin có điểm chưa rõ ràng và phải xác minh lại.
-
Rơi vào dịp cao điểm du lịch hoặc lễ Tết, số lượng hồ sơ tăng đột biến.
👉 Lưu ý quan trọng:
-
Đại sứ quán Trung Quốc đã mở lại dịch vụ xét duyệt nhanh với một số diện visa. Nếu sử dụng dịch vụ này, thời gian xử lý có thể được rút ngắn còn 3 ngày làm việc.
-
Trường hợp cần xin visa gấp, thời gian có thể rút xuống 2 – 3 ngày làm việc. Tuy nhiên, dịch vụ khẩn cấp sẽ không áp dụng cho toàn bộ các loại visa, đặc biệt là hồ sơ xin lần đầu hoặc hồ sơ còn thiếu sót.
6. Nộp hồ sơ xin visa thăm thân Trung Quốc ở đâu?
Hiện nay, hồ sơ xin visa thăm thân Trung Quốc (Q1, Q2, S1, S2) cũng như các diện thị thực khác không nộp trực tiếp tại Đại sứ quán hay Tổng lãnh sự quán Trung Quốc tại Việt Nam, mà phải nộp tại Trung tâm dịch vụ xin visa Trung Quốc theo từng khu vực.
👉 Lưu ý: Visa Trung Quốc có phân vùng địa lý khi nộp hồ sơ, vì vậy bạn cần xác định đúng nơi tiếp nhận để tránh mất thời gian di chuyển và làm thủ tục.
📍 Trung tâm dịch vụ xin visa Trung Quốc tại Hà Nội (phụ trách 32 tỉnh, thành)
-
Địa chỉ: Tầng 7, Tòa nhà Trường Thịnh, Tràng An Complex, số 1 Phùng Chí Kiên, Nghĩa Đô, Hà Nội
-
Điện thoại: 024 3275 3888
-
Fax: 024 3202 6359
-
Email: hanoicenter@visaforchina.org
📍 Trung tâm dịch vụ xin visa Trung Quốc tại Đà Nẵng (phụ trách 6 tỉnh, thành)
-
Địa chỉ: Unit B, Tầng 8, Tòa nhà Indochina Riverside Towers, 74 Bạch Đằng, Hải Châu, Đà Nẵng
-
Điện thoại: 023 6382 2211
-
Fax: 023 6382 2212
📍 Trung tâm dịch vụ xin visa Trung Quốc tại TP. Hồ Chí Minh (phụ trách 29 tỉnh, thành)
-
Địa chỉ: Phòng 1607-1609, Lầu 16, Saigon Trade Center, 37 Tôn Đức Thắng, Bến Nghé, Quận 1, TP. Hồ Chí Minh
-
Điện thoại: 1900 561 599
-
Email: hcmcenter@visaforchina.org
⏰ Thời gian làm việc tại các trung tâm:
-
Thứ Hai – Thứ Sáu (trừ ngày lễ, Tết)
-
Nộp hồ sơ: 09:00 – 14:30
-
Nhận kết quả: 09:00 – 14:30
-
Giờ hành chính: 09:00 – 15:00
7. Hồ sơ xin visa thăm thân Trung Quốc Q1, Q2, S1, S2
Lưu ý trước khi chuẩn bị hồ sơ
-
Tất cả bản sao phải theo khổ giấy A4 và được cấp trong vòng 6 tháng gần nhất.
-
Nếu có hai hoặc nhiều quốc tịch, phải nộp tất cả hộ chiếu hợp lệ. Ngoài ra, có thể phải nộp hộ chiếu cũ đã hết hạn theo yêu cầu của lãnh sự.
-
Thư mời hoặc giấy tờ từ phía Trung Quốc có thể ở dạng fax, bản scan hay bản in, nhưng cán bộ lãnh sự có quyền yêu cầu bản gốc.
Hồ sơ chung cho tất cả diện
-
Hộ chiếu gốc còn hạn ít nhất 6 tháng, còn tối thiểu 3 trang trống liền kề.
-
Bản photo trang thông tin hộ chiếu (trang có ảnh).
-
Bản photo visa Trung Quốc cũ (nếu có).
-
Bản gốc sổ hộ khẩu hoặc Giấy xác nhận thông tin cư trú CT07 (đặc biệt với người chưa từng đi nước ngoài hoặc hộ chiếu Việt Nam cấp từ 1/7/2022 không có ghi chú nơi sinh).
-
01 ảnh 4x6cm, nền nhạt, chụp chính diện, không đội mũ (ảnh chụp trong vòng 6 tháng).
-
Với người không phải công dân Việt Nam: nộp bản gốc + photo giấy tờ chứng minh lưu trú hợp pháp tại Việt Nam.
-
Với người từng có quốc tịch Trung Quốc: nộp hộ chiếu/visa Trung Quốc trước đây hoặc hộ chiếu Trung Quốc cũ + bản sao trang thông tin.
-
Với người đã từng được cấp visa Trung Quốc: nộp bản sao hộ chiếu hiện tại kèm bản sao visa Trung Quốc cũ.
-
Chứng minh tài chính:
-
Sổ tiết kiệm photo + giấy xác nhận số dư bản gốc (trong 7 ngày gần nhất, số dư tối thiểu 50 triệu VNĐ).
-
Hoặc giấy xác nhận số dư tài khoản ngân hàng trong vòng 7 ngày gần nhất, tối thiểu 50 triệu VNĐ.
-
-
“Giấy xác nhận hồ sơ” do Trung tâm thị thực gửi qua email sau khi đặt lịch.
Hồ sơ riêng cho từng loại visa
Visa Q1 (thăm thân dài hạn – ở lại trên 180 ngày)
-
Trường hợp thăm thân gia đình
-
Thư mời có đủ thông tin người mời và người được mời (họ tên, giới tính, ngày sinh, số hộ chiếu, mục đích thăm thân, ngày đến – đi, quan hệ, chi phí…).
-
Giấy tờ chứng minh tư cách cư trú của người mời tại Trung Quốc:
-
Căn cước công dân Trung Quốc (2 mặt), hoặc
-
Hộ chiếu/giấy phép thường trú/thẻ cư trú vĩnh viễn đối với người nước ngoài.
-
-
Giấy tờ chứng minh quan hệ gia đình: giấy khai sinh, giấy kết hôn, giấy xác nhận quan hệ do chính quyền địa phương cấp…
-
-
Trường hợp gửi con nhờ nuôi
-
Giấy công chứng ủy quyền nuôi con do Đại sứ quán/Tổng lãnh sự quán Trung Quốc cấp, hoặc giấy ủy quyền đã được chứng nhận tại Trung Quốc/nước sở tại.
-
Hộ chiếu gốc + bản photo của cha/mẹ ủy quyền.
-
Giấy tờ chứng minh quan hệ cha/mẹ – con (giấy khai sinh, giấy chứng nhận quan hệ thân thuộc…).
-
Chứng minh nhân dân của người giám hộ tại Trung Quốc + giấy xác nhận đồng ý tiếp nhận giám hộ.
-
Nếu bố/mẹ mang quốc tịch Trung Quốc và định cư nước ngoài: nộp thêm xác nhận định cư nước ngoài tại thời điểm sinh con.
-
Visa Q2 (thăm thân ngắn hạn – ở lại dưới 180 ngày)
-
Thư mời của thân nhân tại Trung Quốc, đảm bảo có:
-
Thông tin cá nhân của người được mời (họ tên, ngày sinh, số hộ chiếu…).
-
Thông tin chuyến đi: mục đích, thời gian, địa điểm, chi phí.
-
Thông tin người mời: họ tên, địa chỉ, số điện thoại, chữ ký.
-
-
Giấy tờ chứng minh tư cách cư trú của người mời:
-
Căn cước công dân Trung Quốc (2 mặt), hoặc
-
Hộ chiếu/giấy phép thường trú/thẻ cư trú vĩnh viễn đối với người nước ngoài.
-
-
Lưu ý: tùy từng trường hợp, cơ quan lãnh sự có thể yêu cầu bổ sung giấy tờ hoặc phỏng vấn.
Visa S1, S2 (dành cho thân nhân của người nước ngoài đang học tập/làm việc tại Trung Quốc)
-
Thư mời do người nước ngoài đang cư trú tại Trung Quốc viết.
-
Bản gốc + bản sao giấy tờ chứng minh quan hệ gia đình (giấy khai sinh, giấy kết hôn, sổ hộ khẩu, xét nghiệm ADN nếu cần).
-
Bản sao hộ chiếu và giấy phép lưu trú/visa hợp pháp tại Trung Quốc của người mời.
Hồ sơ bổ sung cho trẻ vị thành niên (<18 tuổi)
-
Nếu trẻ đi một mình hoặc không đi cùng cả bố mẹ: cần có giấy ủy quyền.
-
Bản gốc + bản sao giấy tờ của người giám hộ hợp pháp.
-
Bản gốc + bản sao giấy khai sinh (ghi rõ tên bố mẹ).
-
Nếu bố/mẹ không phải quốc tịch Việt Nam: nộp thêm bản gốc + bản sao giấy phép lưu trú Việt Nam còn hạn.
-
Nếu trẻ sinh ra ở nước ngoài, bố mẹ từng mang quốc tịch Trung Quốc và đây là lần đầu xin visa:
-
Nộp hộ chiếu Trung Quốc (nếu có).
-
Giấy khai sinh bản gốc + bản sao (có thông tin bố mẹ).
-
Hộ chiếu Trung Quốc cũ của bố mẹ (nếu có).
-
Giấy nhập tịch của bố mẹ.
-
8. Thủ tục làm visa thăm thân Trung Quốc Q1, Q2, S1, S2 chi tiết
Quy trình xin visa thăm thân Trung Quốc tự túc gồm 6 bước chính. Tuy nhiên, nếu bạn muốn tiết kiệm thời gian, hạn chế sai sót khi chuẩn bị hồ sơ, có thể sử dụng dịch vụ làm visa thăm thân Trung Quốc tại Phúc Thịnh Travel – chúng tôi sẽ hỗ trợ bạn trọn gói từ khâu chuẩn bị giấy tờ đến khi nhận được kết quả.
Bước 1: Xác định loại visa phù hợp
-
Visa Q1: thăm thân dài hạn (trên 180 ngày, có thể chuyển sang tạm trú/định trú).
-
Visa Q2: thăm thân ngắn hạn (tối đa 180 ngày, không chuyển sang định trú).
-
Visa S1, S2: dành cho thân nhân của người nước ngoài đang học tập/làm việc tại Trung Quốc.
👉 Phúc Thịnh Travel sẽ tư vấn miễn phí để bạn chọn đúng loại visa, tránh nộp sai gây mất thời gian.\
Bước 2: Chuẩn bị hồ sơ đầy đủ
-
Hồ sơ chung: hộ chiếu, ảnh, đơn khai, giấy tờ tài chính, sổ hộ khẩu hoặc giấy xác nhận cư trú…
-
Hồ sơ riêng cho từng diện (Q1, Q2, S1, S2): thư mời, giấy chứng minh quan hệ gia đình, giấy tờ cư trú của người thân tại Trung Quốc.
👉 Nếu bạn không rành về giấy tờ, Phúc Thịnh Travel sẽ kiểm tra và sắp xếp hồ sơ chuẩn chỉnh trước khi nộp.
Bước 3: Điền đơn xin visa trực tuyến
-
Vào website www.visaforchina.cn để khai đơn online.
-
Điền thông tin cá nhân, lịch trình, tải lên hồ sơ theo yêu cầu.
-
Hệ thống sẽ gửi lại Giấy xác nhận hồ sơ qua email nếu hợp lệ.
👉 Phúc Thịnh Travel có thể hỗ trợ điền tờ khai chính xác, tránh lỗi khiến hồ sơ bị trả lại.
Bước 4: Nộp hồ sơ tại Trung tâm xin visa
Bạn in “Giấy xác nhận hồ sơ” và nộp kèm:
-
Hộ chiếu gốc
-
Ảnh 4x6 nền trắng
-
Đơn xin thị thực in và ký tên
-
Hồ sơ chứng minh tài chính, quan hệ gia đình, thư mời…
-
Giấy xác nhận hồ sơ từ email
Thời gian nộp: 9h00 – 15h00 (thứ Hai – thứ Sáu, trừ lễ tết).
👉 Nếu sử dụng dịch vụ tại Phúc Thịnh Travel, chúng tôi sẽ thay bạn đặt lịch hẹn và nộp hồ sơ nhanh chóng.
Bước 5: Đóng phí dịch vụ
Bạn cần thanh toán phí dịch vụ Trung tâm tiếp nhận hồ sơ. Mức phí tùy loại visa và thời gian xử lý.
👉 Khách hàng của Phúc Thịnh Travel sẽ được báo phí chi tiết, minh bạch ngay từ đầu, không phát sinh thêm.
Bước 6: Nhận kết quả visa
-
Đến ngày hẹn, bạn mang biên lai đến Trung tâm để lấy hộ chiếu cùng visa.
👉 Phúc Thịnh Travel sẽ thay bạn theo dõi hồ sơ, nhận kết quả và bàn giao tận tay khách hàng.
Với dịch vụ visa trọn gói tại Phúc Thịnh Travel, khách chỉ cần cung cấp hồ sơ gốc, chúng tôi sẽ lo toàn bộ thủ tục, giúp bạn yên tâm và tiết kiệm thời gian.